Thanh nhôm định hình được làm từ nhôm và các thành phần hợp kim khác, thường được gia công thành dạng đúc, rèn, lá, tấm, dải, ống, thanh, thanh định hình, v.v., sau đó được định hình bằng cách uốn nguội, cưa, khoan, lắp ráp, tô màu và các quy trình khác.
Thanh nhôm định hình được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, sản xuất công nghiệp, sản xuất ô tô, sản xuất đồ nội thất, sản xuất thiết bị y tế và các lĩnh vực khác. Có nhiều loại thanh hợp kim nhôm, và những loại thường được sử dụng trong công nghiệp là hợp kim nhôm nguyên chất, hợp kim nhôm-đồng, hợp kim nhôm-magiê, hợp kim nhôm-kẽm-magiê, v.v. Sau đây là ứng dụng, phân loại, thông số kỹ thuật và mô hình của thanh nhôm định hình công nghiệp.
1. Ứng dụng của thanh nhôm định hình công nghiệp
Sự thi công: cửa sổ, cửa đi nhôm cắt rời, thanh nhôm mặt dựng, v.v.
Bộ tản nhiệt: bộ tản nhiệt bằng nhôm, có thể ứng dụng để tản nhiệt cho nhiều thiết bị điện tử khác nhau.
Sản xuất công nghiệp và chế tạo: phụ kiện thanh nhôm công nghiệp, thiết bị cơ khí tự động, băng tải lắp ráp, v.v.
Sản xuất phụ tùng ô tô: giá để hành lý, cửa ra vào, thân xe, v.v.
Sản xuất đồ nội thất: khung trang trí nhà cửa, đồ nội thất toàn bằng nhôm, v.v.
Hồ sơ quang điện mặt trời: khung nhôm năng lượng mặt trời, giá đỡ, v.v.
Cấu trúc làn đường: chủ yếu được sử dụng trong sản xuất thân xe lửa.
Lắp ráp: khung tranh hợp kim nhôm, dùng để treo các vật trưng bày hoặc tranh trang trí.
Thiết bị y tế: sản xuất khung cáng, thiết bị y tế, giường y tế, v.v.
2. Phân loại thanh nhôm công nghiệp
Theo phân loại vật liệu, vật liệu thường dùng cho thanh nhôm công nghiệp là hợp kim nhôm nguyên chất, hợp kim nhôm-đồng, hợp kim nhôm-mangan, hợp kim nhôm-silicon, hợp kim nhôm-magiê, hợp kim nhôm-magiê-silicon, hợp kim nhôm-kẽm-magiê, hợp kim nhôm và các nguyên tố khác.
Theo phân loại công nghệ chế biến, nhôm định hình công nghiệp được chia thành sản phẩm cán, sản phẩm đùn và sản phẩm đúc. Sản phẩm cán bao gồm Tấm, Tấm, Cuộn và Dải. Sản phẩm đùn bao gồm ống, thanh đặc và thanh định hình. Sản phẩm đúc bao gồm đúc.
3. Thông số kỹ thuật và mẫu mã của thanh nhôm công nghiệp
Hợp kim nhôm series 1000
Chứa hơn 99% nhôm, có độ dẫn điện tốt, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất hàn, độ bền thấp, không thể gia cường bằng xử lý nhiệt. Chủ yếu được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học, công nghiệp hóa chất và các mục đích đặc biệt.
Hợp kim nhôm series 2000
Hợp kim nhôm có chứa đồng là thành phần hợp kim chính cũng bổ sung mangan, magiê, chì và bismuth. Khả năng gia công tốt, nhưng xu hướng ăn mòn giữa các hạt là nghiêm trọng. Chủ yếu được sử dụng trong ngành hàng không (hợp kim 2014), vít (hợp kim 2011) và các ngành công nghiệp có nhiệt độ dịch vụ cao (hợp kim 2017).
Hợp kim nhôm series 3000
Với mangan là nguyên tố hợp kim chính, nó có khả năng chống ăn mòn và hiệu suất hàn tốt. Nhược điểm là độ bền thấp, nhưng có thể được tăng cường bằng cách làm cứng nguội. Các hạt thô dễ dàng được tạo ra trong quá trình ủ. Nó chủ yếu được sử dụng trong ống dẫn dầu liền mạch (hợp kim 3003) và lon (hợp kim 3004) được sử dụng trên máy bay.
Hợp kim nhôm series 4000
Với silicon là thành phần hợp kim chính, khả năng chống mài mòn cao, hệ số giãn nở nhiệt nhỏ, dễ đúc, hàm lượng silicon sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất. Được sử dụng rộng rãi trong piston và xi lanh của động cơ xe.
Hợp kim nhôm series 5000
Với magiê là nguyên tố hợp kim chính, hiệu suất hàn tốt và độ bền mỏi, không thể gia cường bằng xử lý nhiệt, chỉ có gia công nguội mới có thể cải thiện độ bền. Được sử dụng rộng rãi trong tay cầm máy cắt cỏ, ống dẫn nhiên liệu máy bay, áo giáp.
Hợp kim nhôm dòng 6000
Với magiê và silic là nguyên tố hợp kim chính, độ bền trung bình, có khả năng chống ăn mòn tốt, hiệu suất hàn, hiệu suất xử lý và hiệu suất tạo màu oxy hóa tốt. Hợp kim nhôm series 6000 là một trong những vật liệu hợp kim được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất các bộ phận của xe, chẳng hạn như giá để hành lý ô tô, cửa ra vào, cửa sổ, thân xe, tản nhiệt, vỏ hộp giữa.
Hợp kim nhôm series 7000
Với kẽm là nguyên tố hợp kim chính, nhưng đôi khi có thêm một lượng nhỏ magiê và đồng. 7005 và 7075 là loại cao cấp nhất trong chuỗi 7000, có thể được gia cường bằng cách xử lý nhiệt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các thành phần chịu lực của máy bay và bánh đáp, tên lửa, cánh quạt, phương tiện hàng không vũ trụ.
Biên tập bởi May Jiang từ MAT Aluminum
Thời gian đăng: 11-04-2023